Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
23:00:35 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm
Hệ mét
Hệ đo lường Anh
Main Dimensions & Performance Data
d | 254 mm | Bore diameter |
D | 460 mm | Outside diameter |
C | 146 mm | Width, outer ring |
Cr | 2,300,000 N | Basic dynamic load rating, radial |
C0r | 3,800,000 N | Basic static load rating, radial |
Cur | 260,000 N | Fatigue load limit, radial |
nG | 510 1/min | Limiting speed |
Fa max | 32,000 N | Maximum axial load |
≈m | 113 kg | Trọng lượng |
Mounting dimensions
Mi | 120 Nm | Tightening torque clamping screw |
Ma | 35 Nm | Tightening torque clamping screw |
Dimensions
rmin | 5 mm | Minimum chamfer dimension |
B | 190 mm | Width, inner ring |
Temperature range
Tmin | -30 °C | Operating temperature min. |
Tmax | 200 °C | Operating temperature max. |
Calculation factors
e | 0.3 | Limiting value of Fa/Fr for the applicability of diff. Values of factors X and Y |
Y1 | 2.23 | Dynamic axial load factor |
Y2 | 3.32 | Dynamic axial load factor |
Y0 | 2.18 | Static axial load factor |
Additional information
23156K | Bearing designation | |
H3156XX1000 | Adapter sleeve | |
SNS3156-H-D | Housing |
Kích thước kỹ thuật cho sản phẩm này được lấy từ các hệ thống đa chiều khác nhau, việc chuyển đổi sang hệ thống có chiều khác [màu xanh lam] là không có đảm bảo.