Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
13:24:11 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm

Hệ mét
Hệ đo lường Anh
Main Dimensions & Performance Data
d | 406.4 mm | Bore diameter |
D | 650 mm | Outside diameter |
C | 157 mm | Width, outer ring |
Cr | 3,150,000 N | Basic dynamic load rating, radial |
C0r | 5,800,000 N | Basic static load rating, radial |
Cur | 430,000 N | Fatigue load limit, radial |
nG | 370 1/min | Limiting speed |
Fa max | 60,500 N | Maximum axial load |
≈m | 250 kg | Trọng lượng |
Mounting dimensions
Mi | 295 Nm | Tightening torque clamping screw |
Ma | 120 Nm | Tightening torque clamping screw |
Dimensions
rmin | 5 mm | Minimum chamfer dimension |
B | 225 mm | Width, inner ring |
Temperature range
Tmin | -30 °C | Operating temperature min. |
Tmax | 200 °C | Operating temperature max. |
Calculation factors
e | 0.21 | Limiting value of Fa/Fr for the applicability of diff. Values of factors X and Y |
Y1 | 3.2 | Dynamic axial load factor |
Y2 | 4.77 | Dynamic axial load factor |
Y0 | 3.13 | Static axial load factor |
Additional information
23088K | Bearing designation | |
H3088-HGX1600 | Adapter sleeve |
Kích thước kỹ thuật cho sản phẩm này được lấy từ các hệ thống đa chiều khác nhau, việc chuyển đổi sang hệ thống có chiều khác [màu xanh lam] là không có đảm bảo.