Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
09:24:59 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm
Main Dimensions & Performance Data
d | 15.875 mm | Bore diameter |
F | 22.225 mm | Raceway diameter inner ring |
B | 9.525 mm | Width |
≈m | 31.7 g | Trọng lượng |
Tải xuống:
Mẫu mã sản phẩm hiện tại của bạn
Lubrication hole | Without | |
Special features | Without |