Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
13:00:23 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm

Main Dimensions & Performance Data
d | 40 mm | Bore diameter |
F | 45 mm | Raceway diameter inner ring |
B | 30 mm | Width |
0 mm | Raceway diameter upper tolerance | |
-0.009 mm | Raceway diameter lower tolerance | |
rmin | 0.3 mm | Minimum chamfer dimension |
≈m | 76.5 g | Trọng lượng |
Mounting dimensions
1 | Number of lubrication holes |
Tải xuống:
Mẫu mã sản phẩm hiện tại của bạn
Lubrication hole | Without | |
Special features | Without |