Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
12:48:07 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm

Main Dimensions & Performance Data
d | 20 mm | Bore diameter |
F | 24 mm | Raceway diameter inner ring |
B | 16 mm | Width |
0 mm | Raceway diameter upper tolerance | |
-0.012 mm | Raceway diameter lower tolerance | |
rmin | 0.3 mm | Minimum chamfer dimension |
≈m | 16.7 g | Trọng lượng |
Tải xuống:
Mẫu mã sản phẩm hiện tại của bạn
Lubrication hole | Without | |
Special features | Without |