Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
03:59:05 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)


CSXC120
Four-point contact bearing
Four point contact bearing, Thin section bearing CSXC, brass sheet metal cage
Thông tin về sản phẩm

Hệ mét
Hệ đo lường Anh
Main Dimensions & Performance Data
d | 304.8 mm | Bore diameter |
D | 323.85 mm | Outside diameter |
B | 9.525 mm | Width |
Cr | 15,300 N | Basic dynamic load rating, radial |
C0r | 42,000 N | Basic static load rating, radial |
nG | 890 1/min | Limiting speed |
≈m | 0.57 kg | Trọng lượng |
Dimensions
rmin | 1 mm | Minimum chamfer dimension |
d1 | 311.8 mm | Shoulder diameter inner ring |
D1 | 316.8 mm | Shoulder diameter outer ring |
α | 30 ° | Contact angle |
Temperature range
Tmin | -30 °C | Operating temperature min. |
Tmax | 120 °C | Operating temperature max. |
Kích thước kỹ thuật cho sản phẩm này được lấy từ các hệ thống đa chiều khác nhau, việc chuyển đổi sang hệ thống có chiều khác [màu xanh lam] là không có đảm bảo.