Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
13:49:49 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm
Hệ mét
Hệ đo lường Anh
Main Dimensions & Performance Data
D | 80 mm | Outside diameter |
B | 36.5 mm | Width |
Cr | 32,500 N | Basic dynamic load rating, radial |
C0r | 19,800 N | Basic static load rating, radial |
≈m | 0.618 kg | Trọng lượng |
Dimensions
D1 | 68.4 mm | Outside diameter seal |
C | 18 mm | Width, outer ring |
F | 38 mm | Maximum distance hexagonal bore |
r | 0.12 mm | Radius hexagonal bore |
C2 | 25 mm | Sealing total width |
d1 | 52.3 mm | Rib diameter inner ring |
d | 31.75 mm | Width of flats |
d | 31.75 mm | Width across flats (Inch) |
0.15 mm | Width across flats upper tolerance | |
0.05 mm | Width across flats lower tolerance |
Temperature range
Tmin | -20 °C | Operating temperature min. |
Tmax | 120 °C | Operating temperature max. |
Calculation factors
f0 | 13.6 | Calculation factor |
Kích thước kỹ thuật cho sản phẩm này được lấy từ các hệ thống đa chiều khác nhau, việc chuyển đổi sang hệ thống có chiều khác [màu xanh lam] là không có đảm bảo.
Sản phẩm đã xem gần đây