Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
13:04:50 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
618/1180-MA
Deep groove ball bearing
Deep groove ball bearing 618..-MA, single row, solid brass cage
Thông tin về sản phẩm
Hệ mét
Hệ đo lường Anh
Main Dimensions & Performance Data
d | 1,180 mm | Bore diameter |
D | 1,420 mm | Outside diameter |
B | 106 mm | Width |
Cr | 840,000 N | Basic dynamic load rating, radial |
C0r | 2,380,000 N | Basic static load rating, radial |
Cur | 38,500 N | Fatigue load limit, radial |
nG | 700 1/min | Limiting speed |
nϑr | 405 1/min | Reference speed |
≈m | 340.8 kg | Trọng lượng |
Mounting dimensions
da min | 1,203 mm | Minimum diameter shaft shoulder |
Da max | 1,397 mm | Maximum diameter of housing shoulder |
ra max | 5 mm | Maximum fillet radius |
Dimensions
rmin | 6 mm | Minimum chamfer dimension |
D1 | 1,344 mm | Shoulder diameter outer ring |
d1 | 1,258.7 mm | Shoulder diameter inner ring |
Temperature range
Tmin | -30 °C | Operating temperature min. |
Tmax | 200 °C | Operating temperature max. |
Calculation factors
f0 | 15.7 | Calculation factor |