Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
01:06:57 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
60/530-M
Deep groove ball bearing
Deep groove ball bearing 60..-M, single row, solid brass cage
Thông tin về sản phẩm
Hệ mét
Hệ đo lường Anh
Main Dimensions & Performance Data
d | 530 mm | Bore diameter |
D | 780 mm | Outside diameter |
B | 112 mm | Width |
Cr | 710,000 N | Basic dynamic load rating, radial |
C0r | 1,390,000 N | Basic static load rating, radial |
Cur | 33,500 N | Fatigue load limit, radial |
nG | 1,330 1/min | Limiting speed |
nϑr | 1,020 1/min | Reference speed |
≈m | 183 kg | Trọng lượng |
Mounting dimensions
da min | 553 mm | Minimum diameter shaft shoulder |
Da max | 757 mm | Maximum diameter of housing shoulder |
ra max | 5 mm | Maximum fillet radius |
Dimensions
rmin | 6 mm | Minimum chamfer dimension |
D1 | 703 mm | Shoulder diameter outer ring |
d1 | 609.3 mm | Shoulder diameter inner ring |
Temperature range
Tmin | -30 °C | Operating temperature min. |
Tmax | 200 °C | Operating temperature max. |
Calculation factors
f0 | 16 | Calculation factor |