Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
12:13:43 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm

Main Dimensions & Performance Data
d | 30 mm | Bore diameter |
B | 18 mm | Width |
0.005 mm | Raceway diameter upper tolerance | |
-0.004 mm | Raceway diameter lower tolerance | |
rmin | 0.6 mm | Minimum chamfer dimension |
≈m | 50.2 g | Trọng lượng |
Tải xuống:
Mẫu mã sản phẩm hiện tại của bạn
Special features | Without |