Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
08:45:02 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm

Main Dimensions & Performance Data
d | 30 mm | Bore diameter |
F | 35 mm | Raceway diameter inner ring |
B | 16 mm | Width |
0.005 mm | Raceway diameter upper tolerance | |
-0.004 mm | Raceway diameter lower tolerance | |
rmin | 0.3 mm | Minimum chamfer dimension |
≈m | 27 g | Trọng lượng |
Tải xuống:
Mẫu mã sản phẩm hiện tại của bạn
Lubrication hole | Without | |
Special features | Without |