Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
10:45:22 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm

Main Dimensions & Performance Data
d | 100 mm | Bore diameter |
F | 110 mm | Raceway diameter inner ring |
B | 40 mm | Width |
-0.014 mm | Raceway diameter upper tolerance | |
-0.027 mm | Raceway diameter lower tolerance | |
rmin | 1.1 mm | Minimum chamfer dimension |
≈m | 0.505 kg | Trọng lượng |
Tải xuống:
Mẫu mã sản phẩm hiện tại của bạn
Lubrication hole | Without | |
Special features | Without |