Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
23:06:05 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm


Main Dimensions & Performance Data
D | 30 mm | Diameter |
Tol D | H8 | Tolerance |
B | 87 mm | Width |
L | 40 mm | Length |
H | 70 mm | Height |
≈m | 0.45 kg | Trọng lượng |
Mounting dimensions
JB | 64 mm | Mounting Dimension |
Tol JB | ±0,15 | Tolerance |
JB1 | 45 mm | Mounting Dimension |
B1 | 63 mm | Mounting Dimension |
A5 | 43.5 mm | Mounting Dimension |
Tol A5 | - 0.01 mm | Lower tolerance |
Tol A5 | + 0.01 mm | Upper tolerance |
JL | 26 mm | Mounting Dimension |
H2 | 40 mm | Mounting Dimension |
Tol H2 | +0,01 | Upper tolerance |
Tol H2 | -0,01 | Lower tolerance |
H4 | 46.2 mm | Mounting Dimension |
H5 | 9.3 mm | Mounting Dimension |
T5 | 26 mm | Mounting Dimension |
H6 | 4 mm | Mounting Dimension |
G2 | M12 | Mounting thread below |
N1 | 10.5 mm | Mounting Dimension 1 |
N3 | 18 mm | Mounting Dimension |
N4 | 8 mm | Mounting Dimension |
K5 | M10 | Size thread fixing screws above 2 |
W | 6 mm | Width across Flat |
Chú thích
1

2

Tải xuống:
Mẫu mã sản phẩm hiện tại của bạn
Size code | 30 | |
Version | B |