Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
02:50:13 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm


Main Dimensions & Performance Data
D | 40 mm | Diameter |
B | 108 mm | Width |
L | 32 mm | Length |
H | 86 mm | Height |
≈m | 0.67 kg | Trọng lượng |
Mounting dimensions
JB | 86 mm | Mounting Dimension |
Tol JB | ±0,2 | Tolerance |
B1 | 56 mm | Mounting Dimension |
H2 | 50 mm | Mounting Dimension |
Tol H2 | +0,15 | Upper tolerance |
Tol H2 | -0,15 | Lower tolerance |
H8 | 12 mm | Mounting Dimension |
N1 | 9.1 mm | Mounting Dimension 1 |
N3 | 18 mm | Mounting Dimension |
K5 | M8 | Size thread fixing screws above |
W | 6 mm | Width Across Flat 2 |
Chú thích
1

2

Tải xuống:
Mẫu mã sản phẩm hiện tại của bạn
Size code | 40 |