Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
00:55:34 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm


Main Dimensions & Performance Data
D | 30 mm | Diameter |
B | 84 mm | Width |
L | 28 mm | Length |
H | 68 mm | Height |
≈m | 0.38 kg | Trọng lượng |
Mounting dimensions
JB | 68 mm | Mounting Dimension |
Tol JB | ±0,2 | Tolerance |
B1 | 45 mm | Mounting Dimension |
H2 | 40 mm | Mounting Dimension |
Tol H2 | +0,15 | Upper tolerance |
Tol H2 | -0,15 | Lower tolerance |
H8 | 9.5 mm | Mounting Dimension |
N1 | 6.6 mm | Mounting Dimension 1 |
N3 | 13 mm | Mounting Dimension |
K5 | M6 | Size thread fixing screws above |
W | 5 mm | Width Across Flat 2 |
Chú thích
1

2

Tải xuống:
Mẫu mã sản phẩm hiện tại của bạn
Size code | 30 |