Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
21:47:59 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm
Main Dimensions & Performance Data
DSP | 80 mm | Outside diameter |
B | 36.5 mm | Width |
Cr | 34,500 N | Basic dynamic load rating, radial |
C0r | 19,800 N | Basic static load rating, radial |
≈m | 0.615 kg | Trọng lượng |
Dimensions
D1 | 67.8 mm | Outside diameter seal |
C | 18 mm | Width, outer ring |
F | 38.3 mm | Maximum distance hexagonal bore |
r | 2.5 mm | Radius hexagonal bore |
C2 | 25 mm | Sealing total width |
d1 | 52.3 mm | Rib diameter inner ring |
d | 28.575 mm | Width of flats |
Ca | 5.8 mm | Distance to lubrication hole |
0.9 mm | Width across flats upper tolerance | |
d | 28.575 mm | Width across flats (Inch) |
0.6 mm | Width across flats lower tolerance |
Calculation factors
f0 | 13.6 | Calculation factor |
Kích thước kỹ thuật cho sản phẩm này được lấy từ các hệ thống đa chiều khác nhau, việc chuyển đổi sang hệ thống có chiều khác [màu xanh lam] là không có đảm bảo.
Tải xuống:
Đặc tính