Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
06:59:08 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm

Main Dimensions & Performance Data
d | 50 mm | Bore diameter |
F | 55 mm | Raceway diameter inner ring |
B | 20.5 mm | Width |
rmin | 0.6 mm | Minimum chamfer dimension |
30 ° | Chamfer angle | |
≈m | 65.1 g | Trọng lượng |
Tải xuống:
Mẫu mã sản phẩm hiện tại của bạn
Lubrication hole | Without | |
Special features | Without |