Chọn một quốc gia hoặc khu vực khác để xem nội dung cho vị trí của bạn.
United States
10:10:27 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thông tin về sản phẩm


Main Dimensions & Performance Data
dLW | 4 mm | Diameter Shaft |
Lmax | 2,500 mm | Length total maximum |
≈m | 0.1 kg | Trọng lượng |
Mounting dimensions
dLWTol | h6 | Diameter Shaft |
h6Tol | 0 µm | Diameter Shaft high |
h6Tol | -8 µm | Diameter Shaft low |
SHDmin | 0.4 mm | Surface Hardness Depth 1 |
t1 | 4 µm | Roundness |
t2 | 5 µm | Parallelism 2 |
Kích thước kỹ thuật cho sản phẩm này được lấy từ các hệ thống đa chiều khác nhau, việc chuyển đổi sang hệ thống có chiều khác [màu xanh lam] là không có đảm bảo.
Chú thích
1

2

Tải xuống:
Mẫu mã sản phẩm hiện tại của bạn
Size code | 04 | |
Tolerance diameter | H6 | |
Material | X90 | Corrosion-resistant steel (material no.:1.4112) |